Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-10-2021 - Cập nhật lúc 05:02 29/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 05:02 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,384.00 16,610.00 17,271.00
Đô la Canada CAD 18,018 18,126 18,707
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,125 24,270 25,035
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,487.00 3,589.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,481.50 3,612.30
Euro EUR 26,160 26,280 26,620
Bảng Anh GBP 30,351 30,648 31,610
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,805.00 3,000.00
Yên Nhật JPY 195.84 195.62 204.90
Won Hàn Quốc KRW 16.65 18.50 20.27
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,638.52 2,748.63
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,838.00 16,248.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,582.88 2,690.66
Đô la Singapore SGD 16,530.00 16,619.00 17,242.00
Bạc Thái THB 663.00 663.00 711.00
Đô la Mỹ USD 22,644 22,664 22,854

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 05:02 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021